Bảng xếp hạng Saigon Junior Masters 2023 không có nhiều thay đổi sau ngày thi đấu thứ hai.
Trước vòng chung kết, dẫn đầu bảng Nam đang là Nguyễn Đức Sơn với tổng điểm +3, hơn 1 gậy so với Nguyễn Đặng Minh đang xếp thứ 2. Ở bảng Nữ, Thea Jessica Tan nắm cơ hội lớn để giành chức vô địch khi có lợi thế cách biệt 4 gậy ở vị trí dẫn đầu.
Danh sách xếp nhóm và giờ xuất phát vòng 3:
HOLE 1 | ||||||
Group | Tee Time | PLAYER | Score | Tee | Division | |
R1 | R2 | |||||
1 | 06:15 | Nguyễn Kiến Anh | 123 | 114 | Red | C |
Nguyễn Duy Thái | 120 | 127 | Red | C | ||
2 | 06:25 | Vũ Đức Phong | 110 | 106 | Red | C |
Võ Minh Đức | 107 | 110 | Red | C | ||
3 | 06:35 | Nguyễn Minh Trí | 104 | 97 | Blue | B |
Nguyễn Thái Bảo Anh | 107 | 104 | Blue | B | ||
Mai Khải Ninh | 112 | 107 | Blue | B | ||
4 | 06:45 | Trần Việt An | 94 | 94 | Blue | B |
Đỗ Hữu Phúc Lâm | 91 | 101 | Blue | B | ||
Nguyễn Giang Bảo Luân | 100 | 94 | Blue | B | ||
5 | 06:55 | Theodore Pradjoto Citoputra Tan | 90 | 86 | Blue | B |
Anton Lo | 94 | 84 | Blue | A | ||
Trần Thế Bảo | 91 | 92 | Blue | B | ||
6 | 07:05 | Pranai Reankrai | 85 | 78 | Blue | B |
Trần Lam | 79 | 86 | Blue | A | ||
Phutanate Kangwol | 79 | 92 | Blue | A | ||
7 | 07:15 | Đỗ Dương Gia Minh | 78 | 81 | Blue | B |
Nguyễn Minh Thành | 79 | 82 | Blue | B | ||
Nguyễn Trọng Hoàng | 85 | 77 | Blue | B | ||
8 | 07:25 | Kartik Singh | 80 | 75 | Blue | B |
Phạm Nam | 83 | 75 | Blue | A | ||
Traithunwa Thongsuk | 81 | 77 | Blue | B | ||
9 | 07:35 | Nguyễn Đức Sơn | 72 | 75 | Blue | A |
Nguyễn Đặng Minh | 76 | 72 | Blue | A | ||
Deniz Akar | 77 | 75 | Blue | B | ||
HOLE 10 | ||||||
GROUP | Tee Time | PLAYER | Score | Tee | Division | |
R1 | R2 | |||||
10 | 06:15 | Đỗ Đức Khang | 99 | 97 | Red | C |
Christian Minh Berg | 104 | 96 | Red | C | ||
Nguyễn Phúc Liêm | 101 | 106 | Red | C | ||
11 | 06:25 | Nguyễn Hoàng Minh | 93 | 90 | Red | C |
Nguyễn Quang Đại | 96 | 88 | Red | C | ||
Trần Long | 98 | 91 | Red | C | ||
12 | 06:35 | Nguyễn Quang Za Vinh | 88 | 88 | Red | C |
VITO ANGELES SARINES | 91 | 85 | Red | C | ||
Nguyễn Xuân Vương | 88 | 90 | Red | C | ||
13 | 06:45 | Nguyễn Bảo Phát | 80 | 76 | Red | C |
Dylan Chua | 87 | 85 | Red | C | ||
Nguyễn Gia Khôi | 88 | 85 | Red | C | ||
14 | 06:55 | MONA ANGELES SARINES | 92 | 81 | Red | C |
Phạm Nguyễn Khương Di | 90 | 87 | Red | C | ||
Nguyễn Khánh Linh | 91 | 101 | Red | C | ||
15 | 07:05 | Nguyễn Viết Gia Hân | 80 | 78 | Red | C |
LISA ANGELES SARINES | 84 | 78 | Red | C | ||
Park Hana | 83 | 93 | Red | C | ||
16 | 07:15 | Nguyễn Vũ Hoàng Anh | 84 | 90 | Red | A |
Nguyễn Ý An | 89 | 88 | Red | A | ||
Nguyễn Kim Phương Anh | 95 | 88 | Red | A | ||
17 | 07:25 | Thea Jessica Tan | 76 | 74 | Red | A |
Lê Chúc An | 79 | 75 | Red | A | ||
Anna Lê | 79 | 82 | Red | A | ||